Có 2 kết quả:
晕眩 yūn xuàn ㄩㄣ ㄒㄩㄢˋ • 暈眩 yūn xuàn ㄩㄣ ㄒㄩㄢˋ
yūn xuàn ㄩㄣ ㄒㄩㄢˋ [yùn xuàn ㄩㄣˋ ㄒㄩㄢˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel dizzy
(2) dizziness
(2) dizziness
Bình luận 0
yūn xuàn ㄩㄣ ㄒㄩㄢˋ [yùn xuàn ㄩㄣˋ ㄒㄩㄢˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel dizzy
(2) dizziness
(2) dizziness
Bình luận 0